In consideration for là gì
WebCác ví dụ của ethical consideration trong câu, cách sử dụng. 19 các ví dụ: Although formal counselling is distinct from the use of counselling skills by a… WebĐịnh nghĩa Consideration là gì? Consideration là Sự xem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z.
In consideration for là gì
Did you know?
Webin consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho Để đền bù, để đền ơn upon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ … WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một cái gì đó có giá trị tiền tệ, tự nguyện trao đổi cho một hành động, lợi ích, Nhẫn, lãi, lời hứa, phải, hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngân hàng, vay ...
WebAug 18, 2024 · 8. Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì. Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration. Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả. 9. Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì. Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_take_sth_into_consideration
Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to take into consideration là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
Webconsideration of interests years of consideration consideration of risks months of consideration a lack of consideration Some platforms have obvious red flags that take them out of considerationalmost immediately. Một số nền tảng có cờ đỏ rõ ràng mà đưa họ ra xem xétgần như ngay lập tức.
WebJul 12, 2024 · IFRS 15 giới thiệu một mô hình năm bước mới với trọng tâm là khi chuyển giao “quyền kiểm soát” (thay vì việc chuyển giao “rủi ro và lợi ích” cho khách hàng). Tác động vượt ra ngoài phạm vi kế toán (ví dụ: hợp đồng, thỏa thuận bồi thường điều hành, thuế, khế ước nợ, quan hệ nhà đầu tư, quy ... byrne hotel groupWebNguyễn Đức English. June 3, 2015 ·. TAKE INTO ACCOUNT - CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART V TOEIC. Cụm "take sth into account" ( = take account of something, take into account sth) là cụm cố định, được sử dụng tương đương với "take into consideration" để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu ... clothing affiliate marketingWeb2 days ago · Warren Buffett says the threat of war was a ‘consideration’ in his decision to dump the bulk of his $4 billion stake in chipmaker giant TSMC. BY Christiaan Hetzner. April 12, 2024, 11:47 AM ... clothing africans wearWebDanh từ. Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ. under consideration. đang được xét, đang được nghiên cứu. to give a problem one's careful consideration. nghiên … clothing africahttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Consideration byrne hrms loginWebApr 12, 2024 · In consideration of definition: because of Meaning, pronunciation, translations and examples clothing africanWebJul 2, 2024 · Như đã đề cùa đến sinh hoạt trên, consideration được biểu thị dưới các dạng khác nhau. Dưới đây là một trong những dạng consideration phổ cập hiện nay: 1. Tiền, gia tài cùng dịch vụ. Tiền được xem là một trong số những “consideration” phỏ biên duy nhất hiện nay nhưng ... byrne huntley